崎 さき
mũi đất (nhô ra biển)
千千 せんせん ちぢ
đa dạng, hàng ngàn
春宵一刻値千金 しゅんしょういっこくあたいせんきん
đêm xuân đáng giá nghìn vàng
坂東 ばんどう
tên cũ của vùng Kantō
坂道 さかみち
đường đèo; đường dốc; con dốc
急坂 きゅうはん きゅうさか
con dốc đứng, dốc hiểm trở
下坂 しもさか
dốc; suy sụp; khuyết