Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 坂平文博
文博 ぶんはく ふみひろ
tiến sỹ văn chương
平文 ひょうもん ひらもん へいぶん ひらぶん
văn bản thuần tuý, văn bản chưa được mã hóa
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập
天文博士 てんもんはかせ
giáo viên chịu trách nhiệm đào tạo về thiên văn học, chiêm tinh học, lập lịch, v.v.
博士論文 はかせろんぶん はくしろんぶん
Luận văn tiến sỹ.