文博
ぶんはく ふみひろ「VĂN BÁC」
☆ Danh từ
Tiến sỹ văn chương

文博 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 文博
天文博士 てんもんはかせ
giáo viên chịu trách nhiệm đào tạo về thiên văn học, chiêm tinh học, lập lịch, v.v.
論文博士 ろんぶんはくし
(học vị) tiến sĩ được trao dựa trên luận án nghiên cứu
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập
博士論文 はかせろんぶん はくしろんぶん
Luận văn tiến sỹ.
文学博士 ぶんがくはかせ
tiến sĩ văn học