Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 坂本哲志
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
哲 てつ
hiền nhân; nhà hiền triết, nhà triết học
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
坂 さか
cái dốc
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.
中哲 ちゅうてつ
Triết học Trung hoa.