Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 坂本憲一
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
一本 いっぽん
một đòn
日本国憲法 にほんこくけんぽう にっぽんこくけんぽう
Hiến pháp Nhật Bản (được ban hành vào ngày 3 tháng 11 năm 1946 (tức năm Chiêu Hòa thứ 21) và được thực thi từ ngày 3 tháng 5 năm 1947)
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
ウリジン一リン酸 ウリジン一リンさん
hợp chất hóa học uridine monophosphate