Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
漫画家 まんがか マンガか
người vẽ tranh đả kích, người vẽ tranh biếm hoạ
漫画本 まんがぼん まんがほん
(quyển) sách hài hước
漫画 まんが マンガ
hí họa
漫画映画 まんがえいが
phim biếm họa.
テレビ漫画 テレビまんが
chương trình phim hoạt hình
漫画化 まんがか
lối vẽ biếm hoạ
パラパラ漫画 パラパラまんが
truyện tranh lật