Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 坂根工博
工博 こうはく
Tiến sĩ ngành kỹ nghệ
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
工学博士 こうがくはかせ こうがくはくし
đốc tơ (của) kỹ nghệ
坂 さか
cái dốc
おうしゅうこんぴゅーたこうぎょうかい 欧州コンピュータ工業会
Hiệp hội các Nhà sản xuất Máy tính Châu Âu.
工場扇羽根 こうじょうおうぎはね
cánh quạt công nghiệp