Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 坂田めぐみ
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
坂田鮫 さかたざめ サカタザメ
yellow guitarfish (Rhinobatos schlegelii)
phúc lành, kinh, hạnh phúc, điều sung sướng, sự may mắn
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
東雲坂田鮫 しののめさかたざめ シノノメサカタザメ
bowmouth guitarfish (Rhina ancylostoma), mud skate, shark ray
恵み めぐみ
trời ban, trời cho, ân huệ, may mắn,sung sướng, ân sủng
め組 めぐみ
fire brigade (in Edo)
坂 さか
cái dốc