Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 坂田梨香子
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
坂田鮫 さかたざめ サカタザメ
yellow guitarfish (Rhinobatos schlegelii)
梨子地 なしじ
nashiji (lacquering technique using gold or silver powder or flakes)
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
東雲坂田鮫 しののめさかたざめ シノノメサカタザメ
bowmouth guitarfish (Rhina ancylostoma), mud skate, shark ray
楓子香 ふうしこう かえでここう
galbanum (nhựa nhựa từ cây thì là)
梨 なし
quả lê
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate