Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 坂田銀時
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
坂田鮫 さかたざめ サカタザメ
yellow guitarfish (Rhinobatos schlegelii)
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
ぎんメダル 銀メダル
huy chương bạc
銀時計 ぎんどけい
mạ bạc đồng hồ
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ