Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 坊ちゃん5
坊ちゃん ぼっちゃん
bé; cu tí; bé con; cu con
お坊ちゃん おぼっちゃん
cậu chủ
坊っちゃん ぼっちゃん
con trai ((của) những người(cái) khác)
やんちゃ坊主 やんちゃぼうず
đứa trẻ tinh nghịch, đứa trẻ nghịch ngợm
御坊っちゃん ごぼっちゃん
con trai ( dùng cho con trai của người khác)
お坊っちゃん おぼっちゃん
con trai, người con
坊ちゃん刈り ぼっちゃんがり
pudding bowl hair cut
坊ち ぼんち
young gentleman, boy