Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 坊っちゃん団子
坊っちゃん ぼっちゃん
con trai ((của) những người(cái) khác)
坊ちゃん ぼっちゃん
bé; cu tí; bé con; cu con
御坊っちゃん ごぼっちゃん
con trai ( dùng cho con trai của người khác)
お坊っちゃん おぼっちゃん
con trai, người con
お坊ちゃん おぼっちゃん
cậu chủ
坊ちゃん刈り ぼっちゃんがり
pudding bowl hair cut
やんちゃ坊主 やんちゃぼうず
đứa trẻ tinh nghịch, đứa trẻ nghịch ngợm
ちゃっちゃ ちゃっちゃ
Khẩn trương