Các từ liên quan tới 坊つちやん (テレビドラマ)
テレビドラマ テレビ・ドラマ
phim truyền hình
やんちゃ坊主 やんちゃぼうず
đứa trẻ tinh nghịch, đứa trẻ nghịch ngợm
坊や ぼうや
cậu bé
坊ち ぼんち
young gentleman, boy
吝ちん坊 けちんぼう
người keo kiệt; người bủn xỉn; kẻ keo xỉn; kẻ ky bo.
坊ちゃん ぼっちゃん
bé; cu tí; bé con; cu con
立ちん坊 たちんぼう たちんぼ
(1) được giữ đứng (mà không làm bất cứ cái gì);(2) người ăn xin; đi lang thang
けちん坊 けちんぼう けちんぼ
người keo kiệt; người bủn xỉn