Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
海堡 かいほう
đê chắn sóng dọc bờ biển.
堡塁 ほうるい ほるい
đồn lũy.
堡障 ほしょう
counterguard (fortification)
離礁 りしょう
sự nổi lại (tàu, thuyền)
環礁 かんしょう
đảo san hô vòng; vòng cánh san hô
岩礁 がんしょう
đá ngầm
暗礁 あんしょう
サンゴ礁 サンゴ ショウ
Rặng san hô