Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
逍遙
đi dạo; đi bộ
遙遙
từ xa; qua một khoảng cách lớn; suốt dọc đường
大賞 たいしょう
giải thưởng lớn, giải thưởng cao nhất
あかでみーしょう アカデミー賞
giải thưởng Oscar; giải Oscar
アカデミーしょう アカデミー賞
Giải Nobel
ノーベルしょう ノーベル賞
giải Nô-ben.
遙々 はるばる
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá