Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
遙遙
từ xa; qua một khoảng cách lớn; suốt dọc đường
遙々 はるばる
逍遥 しょうよう
đi dạo chơi; đi thơ thẩn; đi bộ
逍遥学派 しょうようがくは
trường phái triết học a-ris-tot; tiêu dao phái