Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 坪洲
洲 ひじ ひし
đảo giữa đại dương
坪 つぼ
đơn vị (của) phép đo đất; 3.95 làm vuông những thước anh; 3.31 làm vuông những mét (đồng hồ đo)
洲走 すばしり スバシリ
young striped mullet
洲鼻 すばな
Cờ lê
座洲 ざす
sự mắc cạn.
欧洲 おうしゅう
châu Âu
中洲 なかす
Cồn cát; bãi cát giữa sông.
洲浜 すはま すあま
sandy beach, sandbar that projects into the ocean, particularly in a wavy form