Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
洲 ひじ ひし
đảo giữa đại dương
洲走 すばしり スバシリ
young striped mullet
白洲 しらす
cát trắng; sân pháp luật
座洲 ざす
sự mắc cạn.
欧洲 おうしゅう
châu Âu
中洲 なかす
Cồn cát; bãi cát giữa sông.
濠洲 ごうしゅう
Australia; Úc.