Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 垂井町
垂井式アクセント たるいしきアクセント
Tarui accent, used in the Kinki region and parts of Hokuriku
井 い せい
cái giếng
垂楊 すいよう
cây liễu rủ cành
肉垂 にくすい
wattle (of a bird's neck)
垂準 すいじゅん しでじゅん
dây dọi
垂教 すいきょう しできょう
sự cung cấp tin tức
垂木 たるき はえき
(kiến trúc) rui (ở mái nhà)
垂迹 すいじゃく すいしゃく
các vị phật ở ấn độ xuất hiện ở nhật bản dưới dạng thần bản địa để dễ dàng chuyển đổi và cứu người nhật