垂準
すいじゅん しでじゅん「THÙY CHUẨN」
☆ Danh từ
Dây dọi

垂準 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 垂準
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.
めとーるひょうじゅんか メトール標準化
thước mẫu.
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
準 じゅん
chuẩn
垂楊 すいよう
cây liễu rủ cành
肉垂 にくすい
wattle (of a bird's neck)
垂教 すいきょう しできょう
sự cung cấp tin tức
垂木 たるき はえき
(kiến trúc) rui (ở mái nhà)