Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
肉垂れ にくだれ
wattle (of a bird's neck)
トサカと肉垂 トサカとにくすい
mào và chồi
しちゅーにく シチュー肉
thịt hầm.
肉 にく しし
thịt
にくまんじゅう(べおなむのしょくひん) 肉饅頭(ベオナムのしょくひん)
bánh cuốn.
垂楊 すいよう
cây liễu rủ cành
垂準 すいじゅん しでじゅん
dây dọi
垂教 すいきょう しできょう
sự cung cấp tin tức