Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 垂直帰線区間
垂直線 すいちょくせん
đường thẳng đứng
垂直 すいちょく
sự thẳng đứng; sự thẳng góc; sự trực giao; thẳng đứng; thẳng góc
直線補間 ちょくせんほかん
nội suy tuyến tính
直帰 ちょっき
trở về nhà trực tiếp
垂線 すいせん
đường thẳng đứng
ニ等分線(垂直…) ニとーぶんせん(すいちょく…)
đường phân giác(đường vuồng góc...)
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
垂直パリティ すいちょくパリティ
chẵn lẻ dọc