Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 垂直応力
垂直抗力 すいちょくこうりょく
Lực pháp tuyến
垂直 すいちょく
sự thẳng đứng; sự thẳng góc; sự trực giao; thẳng đứng; thẳng góc
イオンはんのう イオン反応
phản ứng ion
垂直パリティチェック すいちょくパリティチェック
sự kiểm tra dư dọc
垂直な すいちょくな
vuông góc, trực giao
垂直パリティ すいちょくパリティ
chẵn lẻ dọc
垂直線 すいちょくせん
đường thẳng đứng
直垂れ ひたたれ ちょくたれ
sân nghi thức cổ xưa mặc áo choàng