垂直思考
すいちょくしこう「THÙY TRỰC TƯ KHẢO」
☆ Danh từ
Rigid (stereotypical) thinking that adheres to preconceived notions

垂直思考 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 垂直思考
思考 しこう
sự suy nghĩ; sự trăn trở.
垂直 すいちょく
sự thẳng đứng; sự thẳng góc; sự trực giao; thẳng đứng; thẳng góc
プラス思考 プラスしこう
suy nghĩ tích cực
マイナス思考 マイナスしこう
bi quan, suy nghĩ tiêu cực
思考力 しこうりょく
khả năng suy nghĩ, năng lực suy nghĩ
垂直パリティ すいちょくパリティ
chẵn lẻ dọc
垂直パリティチェック すいちょくパリティチェック
sự kiểm tra dư dọc
垂直な すいちょくな
vuông góc, trực giao