思考
しこう「TƯ KHẢO」
Tư duy
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự suy nghĩ; sự trăn trở.
思考
と
発話
とが
相互依存
することからわかるように、
言語
は、
既成
の
事実
を
捉
えるための
手段
というよりも、
未知
なる
真実
を
見
つけ
出
すための
手段
である。その
多様性
は、
音声
や
記号
ではなく
世界観
の
多様性
なのだ。
Sự phụ thuộc lẫn nhau của suy nghĩ và lời nói làm rõ ràng rằng các ngôn ngữkhông phải là một phương tiện thể hiện sự thật đã được thiết lập, nhưngmột phương tiện khám phá sự thật mà trước đây chưa được biết đến. Sự đa dạng của chúng là mộtsự đa dạng không phải của âm thanh và dấu hiệu mà là cách nhìn thế giới.

Từ đồng nghĩa của 思考
noun
Bảng chia động từ của 思考
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 思考する/しこうする |
Quá khứ (た) | 思考した |
Phủ định (未然) | 思考しない |
Lịch sự (丁寧) | 思考します |
te (て) | 思考して |
Khả năng (可能) | 思考できる |
Thụ động (受身) | 思考される |
Sai khiến (使役) | 思考させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 思考すられる |
Điều kiện (条件) | 思考すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 思考しろ |
Ý chí (意向) | 思考しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 思考するな |
思考 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 思考
プラス思考 プラスしこう
suy nghĩ tích cực
マイナス思考 マイナスしこう
bi quan, suy nghĩ tiêu cực
思考力 しこうりょく
khả năng suy nghĩ, năng lực suy nghĩ
思考停止 しこうていし
hành động mà không suy nghĩ
画一思考 かくいつしこう
uniformity of thought, uniform thinking
柔軟思考 じゅうなんしこう
cách suy nghĩ linh hoạt
思考様式 しこうようしき
lối suy nghĩ
思考回路 しこうかいろ
mô hình tư duy, đào tạo tư tưởng