Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
垂直 すいちょく
sự thẳng đứng; sự thẳng góc; sự trực giao; thẳng đứng; thẳng góc
垂直同期信号 すいちょくどうきしんごう
đồng bộ số khung hình trên giây
垂直磁気記録 すいちょくじききろく
ghi từ dọc
記号 きごう
dấu
番号記号 ばんごうきごう
số ký tên
垂直パリティ すいちょくパリティ
chẵn lẻ dọc
垂直パリティチェック すいちょくパリティチェック
sự kiểm tra dư dọc
垂直な すいちょくな
vuông góc, trực giao