Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
垂直同期信号
すいちょくどうきしんごう
đồng bộ số khung hình trên giây
同期信号 どうきしんごう
tín hiệu đồng bộ hoá (SYN)
ひどうきでんそうもーど 非同期伝送モード
Phương thức Truyền không đồng bộ.
水平同期信号 すいへーどーきしんごー
đồng bộ ngang
暗号同期 あんごうどうき
đồng bộ hóa mật mã
同期通信 どうきつうしん
truyền thông trùng hợp
垂直 すいちょく
sự thẳng đứng; sự thẳng góc; sự trực giao; thẳng đứng; thẳng góc
非同期通信 ひどうきつうしん
thông tin dị bộ
信号 しんごう
báo hiệu
Đăng nhập để xem giải thích