Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 垂直跳び
垂直 すいちょく
sự thẳng đứng; sự thẳng góc; sự trực giao; thẳng đứng; thẳng góc
跳び跳ねる とびはねる
nhảy nhót (chim)
垂直パリティ すいちょくパリティ
chẵn lẻ dọc
垂直パリティチェック すいちょくパリティチェック
sự kiểm tra dư dọc
垂直な すいちょくな
vuông góc, trực giao
垂直線 すいちょくせん
đường thẳng đứng
直垂れ ひたたれ ちょくたれ
sân nghi thức cổ xưa mặc áo choàng
垂直タブ すいちょくタブ
sự lập bảng biểu thẳng đứng (vt)