型
かた がた「HÌNH」
Cách thức
☆ Danh từ
Khuôn; kiểu; mẫu; nhóm; hình
衣服
の
型
Mẫu y phục
スティック型
Hình dạng que
AB
型
Nhóm máu AB
Mẫu mực.

Từ đồng nghĩa của 型
noun
型 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 型
ダンベル型(バーベル型) ダンベルがた(バーベルがた)
Dumbell Portfolio
表現型多型 ひょうげんがたたけい
đa hình kiểu hình.Sự tồn tại của nhiều quần thể có kiểu hình khác nhau trong một quần thể cùng loài.
アセンブリ型(組立型) アセンブリがた(くみたてがた)
lắp ráp khuôn
小型/中型パンチ こがた/ちゅうがたパンチ
Đục nhỏ/đục trung
中型/大型ホッチキス ちゅうがた/おおがたホッチキス
Kìm bấm lớn/trung
単一型集合型 たんいつがたしゅうごうがた
kiểu đơn- kiểu tập hợp
シミー型(フレームのトリム型) シミーかた(フレームのトリムがた)
một khuôn dẫn động cam có nhiệm vụ cắt ngang và cắt thịt thành của vỏ mỏng theo hướng cho trước của vị trí của cam.
金型(精密金型) かながた(せーみつきんがた)
khuôn (in hoặc dập) dùng trong sản xuất linh kiện điện tử