金型(精密金型)
かながた(せーみつきんがた)
Khuôn (in hoặc dập) dùng trong sản xuất linh kiện điện tử
金型(精密金型) được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 金型(精密金型)
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
精密型 せいみつかた
Chính xác, chính xác hơn, hoặc đúng hơn. (đây là một thuật ngữ trong ngành xây dựng để chỉ các khuôn mẫu hoặc bản vẽ được thiết kế với độ chính xác cao hơn so với các khuôn mẫu hoặc bản vẽ thông thường).
金型 かながた かねがた
khuôn.
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình