Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
型参照名
かたさんしょうめい
tên kiểu tham chiếu
値参照名 あたいさんしょうめい
tên giá trị tham chiếu
参照選択型 さんしょうせんたくがた
kiểu chọn lựa tham chiếu
参照 さんしょう
sự tham chiếu; sự tham khảo; tham chiếu; tham khảo
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
参照線 さんしょうせん
dòng tham chiếu
参照権 さんしょうけん
quyền truy cập
参照アクセス さんしょうアクセス
tham khảo tài liệu
参照キー さんしょうキー
khóa tham chiếu
「HÌNH THAM CHIẾU DANH」
Đăng nhập để xem giải thích