型変換
かたへんかん「HÌNH BIẾN HOÁN」
Chuyển đổi loại
☆ Danh từ
Đánh máy sự chuyển đổi

型変換 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 型変換
型変換演算子 かたへんかんえんざんし
toán tử chuyển đổi kiểu
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
変換 へんかん
sự biến đổi; sự hoán chuyển
変型 へんけい
(một) sự đa dạng; sự biến đổi; sự biến hình; sự thay đổi hình thức
変形,変換 へんけい,へんかん
transformation
イオンこうかん イオン交換
trao đổi ion
プロトコル変換 プロトコルへんかん
sự chuyển đổi giao thức
オスメス変換 オスメスへんかん
bộ uốn giống (đực/cái), bộ đảo đầu nối mạch