垢すり
あかすり「CẤU」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Scrubbing, getting grime off

Bảng chia động từ của 垢すり
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 垢すりする/あかすりする |
Quá khứ (た) | 垢すりした |
Phủ định (未然) | 垢すりしない |
Lịch sự (丁寧) | 垢すりします |
te (て) | 垢すりして |
Khả năng (可能) | 垢すりできる |
Thụ động (受身) | 垢すりされる |
Sai khiến (使役) | 垢すりさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 垢すりすられる |
Điều kiện (条件) | 垢すりすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 垢すりしろ |
Ý chí (意向) | 垢すりしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 垢すりするな |
垢すり được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 垢すり
垢 く あか
cặn; cáu bẩn (ở trong nước)
水垢取り みずあかとり
loại bỏ cặn nước, chất tẩy rỉ sét
水垢取り みずあかとり
bình xịt loại bỏ cặn, vệt nước
サブ垢 サブあか サブアカ
tài khoản phụ
皮垢 かわあか
miếng da khô, cực nhỏ (ở động vật)
頭垢 ふけ
gàu (trên da đầu).
無垢 むく
độ thuần khiết
垢離 こり
(tôn giáo) lễ rửa tội; lễ tắm gội; lễ rửa sạch các đồ thờ