Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 垣内彩未
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
垣 かき
hàng rào
内容未詳条項 ないようみしょうじょうこう
điều khoản không biết bên trong bao bì.
忌垣 いみかき
tránh né xung quanh một miếu thờ
鹿垣 ししがき しがき
hàng rào bằng cành cây xung quanh một cánh đồng để ngăn chặn lợn rừng và hươu nai
友垣 ともがき
người bạn
籬垣 ませがき
hàng rào