Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 垣内彩未
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
垣 かき
hàng rào
内容未詳条項 ないようみしょうじょうこう
điều khoản không biết bên trong bao bì.
忌垣 いみかき
tránh né xung quanh một miếu thờ
生垣 いけがき
bờ giậu; giậu; dậu
袖垣 そでがき
thấp tránh né củng cố bên sườn một cổng hoặc lối vào
人垣 ひとがき
tụ tập (của) những người