Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
垣 かき
hàng rào
核内タンパク質 かくないタンパクしつ
protein hạt nhân
忌垣 いみかき
tránh né xung quanh một miếu thờ
鹿垣 ししがき しがき
hàng rào bằng cành cây xung quanh một cánh đồng để ngăn chặn lợn rừng và hươu nai
友垣 ともがき
người bạn
籬垣 ませがき
生垣 いけがき
bờ giậu; giậu; dậu