Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
フォトダイオード
điốt quang
埋込コンセント
ổ cắm âm tường
埋め込み うめこみ
được nhúng
埋め込む うめこむ
chôn cất, nhúng vào, đính kèm.
埋込取手 うめこみとりで
tay nắm âm tường
埋め込みプロセッサ うめこみプロセッサ
bộ xử lý nhúng
埋め込み型スピーカー うめこみかたスピーカー うめこみがたスピーカー
loa gắn ẩn trong tường
天井埋込形エアコン てんじょううめこみかたちエアコン
điều hòa không khí dạng lắp âm trần