Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ドアのとって ドアの取っ手
quả nắm cửa.
てすうりょうこみcifじょうけん 手数料込みCIF条件
điều kiện CiF cộng hoa hồng.
掘込取手 くつこみとりで
tay nắm âm đất
埋込コンセント
ổ cắm âm tường
埋め込み うめこみ
được nhúng
埋め込む うめこむ
chôn cất, nhúng vào, đính kèm.
取手 とって とりで
tay cầm; quả đấm (cửa)
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.