Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
掘込取手
くつこみとりで
tay nắm âm đất
ドアのとって ドアの取っ手
quả nắm cửa.
てすうりょうこみcifじょうけん 手数料込みCIF条件
điều kiện CiF cộng hoa hồng.
埋込取手 うめこみとりで
tay nắm âm tường
掘り合う 掘り合う
khắc vào
掘り込む ほりこむ
đào
きしょうしげんのちょうさ・しくつ・さいくつ 希少資源の調査・試掘・採掘
tìm kiếm, thăm dò, khai thác tài nguyên quý hiếm.
取手 とって とりで
tay cầm; quả đấm (cửa)
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
「QUẬT THỦ THỦ」
Đăng nhập để xem giải thích