Các từ liên quan tới 城山城 (讃岐国)
山城 やまじろ さんじょう やましろ
núi nhập thành
平山城 ひらやまじろ ひらさんじょう
lâu đài trên một ngọn đồi đồng bằng
讃岐岩 さぬきがん
sanukite (nhiều loại granitoid có hàm lượng Mg cao được tìm thấy trong các thiết lập lề hội tụ)
城 しろ じょう
thành; lâu đài.
傾国傾城 けいこくけいせい
nghiêng nước nghiêng thành
一国一城 いっこくいちじょう
một mình một cõi, tự do tự tại
傾城傾国 けいせいけいこく
woman so glamorous as to bring ruin to a country (castle) as its king (lord) is captivated by her beauty, femme fatale
讃岐式アクセント さぬきしきアクセント
giọng kiểu Sanuki (giọng Sanuki-shiki) là một thuật ngữ chung cho giọng phương ngữ Nhật Bản được sử dụng ở Tỉnh Kagawa , phía đông Tỉnh Ehime và Tỉnh Tokushima phía tây bắc. Tuy nhiên, Hiketa-cho trước đây của Thành phố Higashikagawa có giọng kiểu Keihan.