傾国傾城
けいこくけいせい「KHUYNH QUỐC KHUYNH THÀNH」
☆ Danh từ
Nghiêng nước nghiêng thành

傾国傾城 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 傾国傾城
傾城傾国 けいせいけいこく
woman so glamorous as to bring ruin to a country (castle) as its king (lord) is captivated by her beauty, femme fatale
インフレけいこう インフレ傾向
xu hướng gây lạm phát
イオンかけいこう イオン化傾向
khuynh hướng ion hoá; xu hướng ion hóa
傾城 けいせい
vẻ đẹp; còi; điếm hạng sang; làm đĩ
傾国 けいこく
vẻ đẹp quyền rũ nguy hiểm; mỹ nữ đẹp làm vua chúa say đắm đến bỏ bê việc nước
傾眠 けいみん
buồn ngủ, mệt mỏi, thờ ơ
傾瀉 けいしゃ
rót; gạn; chắt; đổ nghiêng (chất lỏng)
傾角 けいかく
góc nghiêng