Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
埠頭 ふとう
bến cảng
積込埠頭 つみこみふとう
bến bốc.
陸揚埠頭 りくあげふとう
bến dỡ.
埠頭倉庫 ふとうそうこ
kho cảng.
埠頭条項 ふとうじょうこう
điều khoản cập cầu.
荷上げ埠頭 にあげふとう
埠頭使用量 ふとうしようりょう
phí cầu cảng.
人頭税 じんとうぜい にんとうぜい
Thuế bình quân theo đầu người