埠頭倉庫
ふとうそうこ「PHỤ ĐẦU THƯƠNG KHỐ」
Kho cảng.

埠頭倉庫 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 埠頭倉庫
埠頭倉庫受取書 ふとうそうこうけとりしょ
phiếu lưu kho cảng.
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
埠頭 ふとう
bến cảng
倉庫 そうこ
kho hàng
埠頭税 ふとうぜい
phí cầu cảng.
倉庫港 そうここう
cảng trung chuyển.
倉庫番 そうこばん
Sokoban là trò chơi dạng câu đố trong đó người chơi phải đẩy một số khối vuông vượt qua chướng ngại vật để đến đích.
倉庫業 そうこぎょう
cất vào kho doanh nghiệp