Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
執念 しゅうねん
sự gàn dở
漫画 まんが マンガ
hí họa
執事 しつじ
người phục vụ; người quản gia; viên chức sân; người trợ tế
執念い しゅうねい
stubborn, persistent
漫画映画 まんがえいが
phim biếm họa.
刑事 けいじ
hình sự, thanh tra
テレビ漫画 テレビまんが
chương trình phim hoạt hình
漫画化 まんがか
lối vẽ biếm hoạ