執念深い
しゅうねんぶかい「CHẤP NIỆM THÂM」
☆ Adj-i
Thù oán; dai; bền bỉ; đầy thù hằn; dùng để trả thù

Từ đồng nghĩa của 執念深い
adjective
執念深い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 執念深い
執念い しゅうねい
stubborn, persistent
執念 しゅうねん
sự gàn dở
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
執 しゅう
sự gắn bó; sự ám ảnh; sự kiên trì
念念 ねんねん
sự nghĩ ngợi liên tục (về cái gì đó).
深い ふかい
dày
深深 しんしん
đêm sâu thăm thẳm; yên lặng; buốt thấu xương (lạnh)
執筆 しっぴつ
việc viết văn; việc chấp bút; sự chấp bút; viết văn; chấp bút.