Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
執行タイミング指定注文
しっこータイミングしてーちゅーもん
lệnh chỉ định thời gian chấp hành
時間指定注文 じかんしてーちゅーもん
đặt lệnh theo thời gian chỉ định
指値注文 さしねちゅーもん
lệnh giới hạn
タイミング タイミング
thời điểm; giờ giấc phù hợp
成行注文 なりゆきちゅうもん
lệnh thị trường
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).
執行 しっこう しゅぎょう しゅうぎょう しぎょう
sự chấp hành
逆指値注文 ぎゃくさしねちゅうもん
lệnh dừng
指値IOC注文 さしねIOCちゅうもん
giới hạn lệnh ioc
Đăng nhập để xem giải thích