執行タイミング指定注文
しっこータイミングしてーちゅーもん
Lệnh chỉ định thời gian chấp hành
執行タイミング指定注文 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 執行タイミング指定注文
時間指定注文 じかんしてーちゅーもん
đặt lệnh theo thời gian chỉ định
指値注文 さしねちゅーもん
lệnh giới hạn
成行注文 なりゆきちゅうもん
lệnh thị trường
逆指値注文 ぎゃくさしねちゅうもん
lệnh dừng
W指値注文 Wさしねちゅうもん
tên một dịch vụ của công ty chứng khoán nhật bản kabu.com, cho phép đặt giá giới hạn và giá dừng cùng lúc khi đặt lệnh mua hoặc bán
指値IOC注文 さしねIOCちゅうもん
giới hạn lệnh ioc
指し値注文 さしねちゅうもん
Lệnh giới hạn (LO) trong giao dịch tài chính, đặc biệt là khi mua bán cổ phiếu, v.v..
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).