培養
ばいよう「BỒI DƯỠNG」
Sự nuôi cấy
Nuôi dưỡng
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự bồi dưỡng; sự nuôi cấy.

Từ đồng nghĩa của 培養
noun
Bảng chia động từ của 培養
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 培養する/ばいようする |
Quá khứ (た) | 培養した |
Phủ định (未然) | 培養しない |
Lịch sự (丁寧) | 培養します |
te (て) | 培養して |
Khả năng (可能) | 培養できる |
Thụ động (受身) | 培養される |
Sai khiến (使役) | 培養させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 培養すられる |
Điều kiện (条件) | 培養すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 培養しろ |
Ý chí (意向) | 培養しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 培養するな |