Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
培養 ばいよう
sự bồi dưỡng; sự nuôi cấy.
便培 びん培
cấy phân
培養液 ばいようえき
dung dịch nuôi cấy.
培養基 ばいようき
(văn hóa) môi trường
培養フラスコ ばいようフラスコ
bình nuôi cấy
培養土 ばいようど ばいようつち ばいようど ばいようつち
phân trộn; phân com pốt.
培養する ばいよう ばいようする
bồi bổ.
培養技術 ばいよーぎじゅつ
kỹ thuật nuôi cấy