Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
基底膜
きていまく
lá nền
腎糸球体基底膜 じんしきゅうたいきていまく
màng đáy cầu thận
抗糸球体基底膜抗体症 こうしきゅうたいきていまくこうたいしょう
hội chứng goodpasture
基底 きてい
cơ sở; nền tảng
アミノき アミノ基
nhóm amin (hóa học)
アルデヒドき アルデヒド基
nhóm Anđehyt (hóa học)
基底層 きていそう
Lớp đáy (thuộc biểu bì)
基底アドレスレジスタ きていアドレスレジスタ
thanh ghi địa chỉ cơ sở
基底クラス きていクラス
lớp gốc
「CƠ ĐỂ MÔ」
Đăng nhập để xem giải thích