基底膜
きていまく「CƠ ĐỂ MÔ」
Màng nề
☆ Danh từ
Lá nền

基底膜 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 基底膜
腎糸球体基底膜 じんしきゅうたいきていまく
màng đáy cầu thận
抗糸球体基底膜抗体症 こうしきゅうたいきていまくこうたいしょう
hội chứng goodpasture
基底 きてい
cơ sở; nền tảng
アルデヒドき アルデヒド基
nhóm Anđehyt (hóa học)
アミノき アミノ基
nhóm amin (hóa học)
基底アドレスレジスタ きていアドレスレジスタ
thanh ghi địa chỉ cơ sở
基底層 きていそう
Lớp đáy (thuộc biểu bì)
基底クラス きていクラス
lớp gốc