Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
基数
きすう
số đếm
基数の補数 きすうのほすう
sự bổ sung cơ số
基数記数法 きすうきすうほう
radix (numeration) system
減基数の補数 げんきすうのほすう
bù cơ số rút gọn
10進基数 じっしんきすう
cơ số thập phân
基数変換 きすうへんかん
chuyển đổi cơ số
当選基数 とうせんきすう
electoral quota (e.g. in a proportional representation system)
混合基数記数法 こんごうきすうきすうほう
hệ thống đa cơ số
固定基数記数法 こていきすうきすうほう
hệ thống cơ số cố định
「CƠ SỔ」
Đăng nhập để xem giải thích