基数
きすう「CƠ SỔ」
Cơ số
Số từ chỉ số lượng
☆ Danh từ
Số đếm; số cơ bản (từ 0 đến 9)

Từ đồng nghĩa của 基数
noun
Từ trái nghĩa của 基数
基数 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 基数
10進基数 じっしんきすう
cơ số thập phân
基数変換 きすうへんかん
chuyển đổi cơ số
当選基数 とうせんきすう
electoral quota (e.g. in a proportional representation system)
基数の補数 きすうのほすう
sự bổ sung cơ số
基数記数法 きすうきすうほう
radix (numeration) system
基数表記法 きすうひょうきほう
biểu diễn cơ số
減基数の補数 げんきすうのほすう
bù cơ số rút gọn
混合基数記数法 こんごうきすうきすうほう
hệ thống đa cơ số