Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
当選基数
とうせんきすう
electoral quota (e.g. in a proportional representation system)
当選 とうせん
việc trúng cử; việc trúng giải
アミノき アミノ基
nhóm amin (hóa học)
アルデヒドき アルデヒド基
nhóm Anđehyt (hóa học)
当選当確 とうせんとうかく
candidates (in an election) who have won or are projected to be elected
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
基数 きすう
số đếm; số cơ bản (từ 0 đến 9)
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
「ĐƯƠNG TUYỂN CƠ SỔ」
Đăng nhập để xem giải thích